Máy nghiền bột dạng đứng hệ LM (nghiền đứng) được công ty hữu hạn máy móc Kefid chế tạo ra để giải quyết những khó khăn kĩ thuật về sản lượng của máy nghiền công nghiệp thấp, tiêu hao năng lượng cao. Tiếp thu kĩ thuật tiên tiến của Châu Âu, cùng với kết hợp ý tưởng chế tạo thiết kế máy nghiền bột tiên tiến của nhiều năm và nhu cầu của thị trường, trải qua nhiều năm tỉ mỉ thiết kế cải tiến ra loại thiết bị nghiền bột dạng lớn này. Nghiền đứng ứng dụng thiết kế kết cấu đáng tin cậy, hợp lí, phối hợp cùng lưu trình công nghệ tiên tiến, tập hợp được sấy khô, nghiền bột, lọc bột, nâng trong cùng một chỉnh thể, đặc biệt là trong công nghệ nghiền bột loại lớn hoàn toàn thỏa mãn được nhu cầu của khách hàng, yêu cầu về kĩ thuật, chỉ tiêu kinh tế đạt tới mức tiên tiến của thế giới.
Lĩnh vực ứng dụng của nghiền đứng hệ LM:
Nghiền bột sản lượng lớn, độ mịn cao cho bột đá YeLa của ngành sợi kính chuyên dụng;
Sản xuất sản lượng bột lớn cho bột đá gangue trong ngành than đá chuyên dụng;
Sản xuất sản lượng bột lớn cho các loại nguyên liệu hóa chất công nghiệp trong ngành hóa chất công nghiệp chuyên dụng;
Trù bị sản xuất bột quy mô lớn cho hàng trăm loại quặng với độ cứng thấp, vừa và cao trong ngành quặng phi kim loại;
Sản xuất bột với sản lượng lớn cho các loại vật liệu trong hàng trăm ngành nghề khác;
Mm to inch conversion: 25.4millimeters=1 inch
Mm to mesh conversion: 25.4mm=1in.
The humidity and hardness of raw materail will affect the fineness and capacity.
Ore Mill:
Contents|Data\Model | LM130K | LM150K | LM170K | LM190K | LM220K | LM240K | |
Disc Dia. (mm) | 1300 | 1500 | 1700 | 1900 | 2200 | 2400 | |
Capacity (t/h) | 10~30 | 13~40 | 18~57 | 23~72 | 36~114 | 41~128 | |
Output fineness | micron | 170~45 | 170~45 | 170~45 | 170~45 | 170~45 | 170~45 |
mesh | 80~325 | 80~325 | 80~325 | 80~325 | 80~325 | 80~325 | |
Product moisture | ≤1% | ≤1% | ≤1% | ≤1% | ≤1% | ≤1% | |
Max.input size (mm) | <38 | <40 | <42 | <45 | <50 | <55 | |
Best input moistrure | <4% | <4% | <4% | <4% | <4% | <4% | |
input moistrure(drying required) | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | |
Inlet air temperature (℃) | <350 | <350 | <350 | <350 | <350 | <350 | |
Outlet air temperature (℃) | 70~95 | 70~95 | 70~95 | 70~95 | 70~95 | 70~95 | |
Main mill power (KW) | 185~220 | 250~280 | 355~400 | 450~500 | 710~800 | 800~900 | |
Dimension | Lmm | 3500 | 4200 | 4700 | 8500 | 10200 | 11700 |
Wmm | 3400 | 3900 | 4500 | 5600 | 6700 | 7700 | |
Gmm | 5800 | 7100 | 8300 | 8800 | 10600 | 12200 | |
Weight (t) | 48 | 75 | 90 | 100 | 125 | 160 |
Coal Mill:
Contents|Data\Model | LM130M | LM150M | LM170M | LM190M | LM220M | LM240M | |
Disc Dia. (mm) | 1300 | 1500 | 1700 | 1900 | 2200 | 2400 | |
Capacity (t/h) | 10~15 | 16~22 | 20~28 | 26~35 | 35~45 | 40~50 | |
fineness (R0.08) | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | |
Coal powder moisture | <1% | <1% | <1% | <1% | <1% | <1% | |
Max.input size (mm) | <38 | <40 | <42 | <45 | <50 | <55 | |
input moistrure | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | <15% | |
Inlet air temperature (℃) | <350 | <350 | <350 | <350 | <350 | <350 | |
Outlet air temperature (℃) | 75~95 | 75~95 | 75~95 | 75~95 | 75~95 | 75~95 | |
Hardgrove index of raw coal (HGI) | >55 | >55 | >55 | >55 | >55 | >55 | |
Main mill power (KW) | 185 | 250 | 315 | 400 | 500 | 560 | |
Dimension | Lmm | 3500 | 4200 | 4700 | 8500 | 10200 | 11700 |
Wmm | 3400 | 3900 | 4500 | 5600 | 6700 | 7700 | |
Hmm | 5800 | 7100 | 8300 | 8800 | 10600 | 12200 | |
Weight (t) | 46 | 75 | 94 | 100 | 122 | 157 |