Công ty hữu hạn máy móc Kefid là doanh nghiệp sản xuất thiết bị gia công vật liệu nham thạch và quặng dẫn đầu trên thế giới, hiện nay máy nghiền hệ JCE phiên bản Châu Âu được phát triển sản xuất là Máy nghiền kẹp hàm nhận được nhiều sự chú trọng nhất của thế giới. Khi suy nghĩ, xem xét tới việc mang lại hiệu quả sử dụng cao trong nghiền vật liệu rắn, vật liệu có tính ăn mòn mài mòn cao, đầu tiên nên nghĩ đến chọn dùng Máy nghiền kẹp hàm phiên bản Châu Âu hệ JCE có kĩ thuật nghiền và trình độ chế tạo tiên tiến nhất trên thế giới.
1. Ứng dụng công nghệ chế tạo cấp thế giới, lựa chọn vật liệu chế tạo đỉnh cao nhất.
2. Tổng thành nghiền chuyển động càng tiên tiến làm cho nó càng bền bỉ lâu dài.
3. Bệ vòng bi sử dụng kết cấu thép đúc chỉnh thể, tăng cường hơn nhiều cường độ đường hướng của vòng bi, mà bệ vòng bi dạng phân thể hoàn toàn không có đặc điểm này.
4. Ứng dụng kĩ thuật phân tích nguyên hữu hạn, máy nghiền có cường độ cao hơn.
5. Khoang nghiền áp dụng kết cấu hình “V” đối xứng làm cho độ rộng thực tế của miệng nhận liệu và độ rộng danh nghĩa của miệng nhận liệu là đồng nhất.
6. Điều chỉnh miệng xả liệu nhanh chóng dễ dàng.
7. Chọn dùng vòng bi có quy cách càng lớn thì năng lực tải càng cao.
8. Mới nhất đã sử dụng tấm bảo vệ dạng răng, làm tăng cao được dộ dài có hiệu quả có tấm hàm, cho sản lượng cao hơn.
Mm to inch conversion: 25.4millimeters=1 inch
Model | JC760×1100 | JC840×1100 | JC1100×1200 | JC180×1300 | JC250×1000 | JC250×1300 | JC400×600 | |
Opening Size (mm) | 760×1100 | 840×1100 | 1100×1200 | 180×1300 | 250×1000 | 250×1300 | 400×600 | |
Max. Feed Size (mm) | 620 | 720 | 930 | 150 | 220 | 220 | 350 | |
Discharge Opening Range (mm) | 75-200 | 100-225 | 150-275 | 10-30 | 20-40 | 70-100 | 35-85 | |
Shaft Speed (r/min) | 270 | 240 | 210 | 320 | 330 | 290 | 250 | |
Capacity (t/h) | 150-350 | 200-500 | 300-650 | 12-35 | 15-50 | 26-85 | 15-70 | |
Motor | Power (kW) | 110-132 | 132-160 | 185-200 | 30-37 | 30-37 | 37-45 | 37-45 |
Speed (r/min) | 985 | 985 | 740 | 980 | 980 | 980 | 980 | |
Dimension (mm) (L×W×H) | 2600×2500 ×2200 |
3300×2320 ×3120 |
4140×2660 ×3560 |
1320×2150 ×1175 |
1400×1850 ×1310 |
1450×2150 ×1175 |
1920×1460 ×1840 |
|
Weight (kg) | 24000 | 32000 | 59200 | 6000 | 5600 | 6800 | 7000 |
Note: Any change of European Type Jaw Crusher technical data shall not be advised additionally.